Nhà sản xuất:
NSI
Dung dịch chuẩn NH4 – N (Amoni tính theo Nito) 10mg/L, Q-11359-I-10, NSI
Danh mục: Hóa chất thí nghiệm Chủng loại: Chất chuẩn
Ngày cập nhật: 27/05/2024
Dung dịch chuẩn NH4 – N (Amoni tính theo Nito) 10mg/L, Q-11359-I-10, NSI
0 ₫
Thương hiệu | |
---|---|
Model |
Q-11359-I-10 |
Chủng loại |
Chất chuẩn |
Dòng hàng | |
Mã NSX |
Q-11359-I-10 |
11
mục được bán trong 3 tháng
14
Mọi người đang xem sản phẩm này ngay bây giờ!
Mã:
BL020213
Danh mục: Hóa chất thí nghiệm
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dung dịch chuẩn NH4 – N (Amoni tính theo Nito) 10mg/L, Q-11359-I-10, NSI” Hủy
Sản phẩm tương tự
Dung dịch chuẩn đa nguyên tố ICP IV 100ml, 1113550100, Merck
Mã: BL016687
Model: 1113550100
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Dung dịch chuẩn ICP yttri chuẩn hóa theo SRM từ NIST Y(NO₃)₃ 2-3% 1000 mg/l, 1703680100, Merck
Mã: BL016686
Model: 1703680100
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Dung dịch chuẩn lithium chuẩn hóa theo SRM từ NIST LiNO₃ trong HNO₃ 500ml, 1702230500, Merck
Mã: BL016691
Model: 1702230500
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Dung dịch Coulomat AG-Oven Fluka, 34739 500ml/ lọ, Honeywell Fluka
Mã: BL013894
Model: 34739
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 500ml, HI7004L, Hanna
Mã: BL018539
Model: HI7004L
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Dung dịch natri hydroxide 0,01N 1000ml Titrisol, 1099610001, Merck
Mã: BL020102
Model: 1099610001
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Hóa chất Acetonitrile cấp độ đẳng dòng cho sắc ký lỏng LiChrosolv HPLC 2.5L, 1142912500, Merck
Mã: BL014442
Model: 1142912500
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Hóa chất Hydrochloric acid fuming 37% 100317 2.5L, 7647-01-0, Merck
Mã: BL022023
Model: 7647-01-0
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Hóa chất Sodium Carbonate Na2CO3 500g, CAS 497-19-8, Xilong
Mã: BL016689
Model: CAS 497-19-8
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Hóa chất Xylenol Orange 5g/IND, Cas 3618-43-7, Xilong
Mã: BL022024
Model: Cas 3618-43-7
0 ₫
Được xếp hạng 0 5 sao
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.