Dụng cụ cắt gọt

Hiển thị 1–25 của 335 kết quả

Dao phay (milling)

Dao phay (milling) (30)

Dao tiện (turning)

Dao tiện (turning) (7)

Mũi doa lỗ

Mũi doa lỗ (0)

Mũi khoan (drill)

Mũi khoan (drill) (219)

Mũi vát mép (countersinks)

Mũi vát mép (countersinks) (3)

Thiết bị/ dụng cụ cắt gọt khác

Thiết bị/ dụng cụ cắt gọt khác (76)